U nguyên bào võng mạc là gì? Các công bố khoa học về U nguyên bào võng mạc
U nguyên bào võng mạc là một loại ung thư mắt hiếm, thường gặp ở trẻ dưới năm tuổi, liên quan đến đột biến gen RB1. Triệu chứng bao gồm leukocoria, song thị, đau mắt, và biến dạng đồng tử. Chẩn đoán thông qua khám lâm sàng và hình ảnh như MRI. Điều trị gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và phương pháp cục bộ. Tiên lượng tốt nếu phát hiện và điều trị sớm; giám sát chặt chẽ sau điều trị là cần thiết. Trong trường hợp di truyền, kiểm tra gen có thể giúp chuẩn đoán sớm và quản lý bệnh cho gia đình.
U Nguyên Bào Võng Mạc: Tổng Quan và Triệu Chứng
U nguyên bào võng mạc là một loại ung thư mắt hiếm gặp, thường gặp ở trẻ em dưới năm tuổi, mặc dù cũng có thể phát hiện ở nhóm tuổi lớn hơn. Đây là một khối u phát sinh từ lớp nguyên bào võng mạc, một lớp mô hình thành ở võng mạc mắt, nơi chịu trách nhiệm cho việc tiếp nhận và xử lý ánh sáng.
Nguyên Nhân Gây Bệnh
U nguyên bào võng mạc chủ yếu liên quan đến đột biến gen RB1, một gen hoạt động như một chất ức chế khối u. Đột biến này có thể xảy ra tự phát hoặc di truyền từ cha mẹ. Khoảng 40% các trường hợp là di truyền, tức là bệnh nhân có khả năng truyền đột biến cho thế hệ sau.
Triệu Chứng Lâm Sàng
Các triệu chứng của u nguyên bào võng mạc có thể bao gồm:
- Leukocoria: thường được gọi là "mắt mèo", là khi có ánh sáng trắng xuất hiện ở đồng tử thay vì màu đỏ thông thường.
- Song thị hoặc giảm thị lực: trẻ có biểu hiện nhìn đôi hoặc thị lực kém.
- Đau mắt hoặc đỏ mắt: có thể có kèm theo đau nhức hoặc đỏ tấy ở mắt.
- Biến dạng đồng tử: đồng tử có thể có hình dạng bất thường hoặc kích thước không đồng đều.
Chẩn Đoán
Chẩn đoán u nguyên bào võng mạc thường bao gồm khám lâm sàng, siêu âm, chụp cộng hưởng từ (MRI) và đôi khi là phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT). Mục tiêu là xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u.
Điều Trị
Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Phẫu thuật: Trong trường hợp khối u lớn hoặc không thể điều trị bằng phương pháp khác, phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu có thể được thực hiện.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để thu nhỏ kích thước khối u trước khi áp dụng các biện pháp khác hoặc để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
- Xạ trị: Áp dụng tia xạ vào khối u để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được sử dụng kết hợp với hóa trị.
- Phương pháp điều trị cục bộ: Bao gồm laser, liệu pháp lạnh (cryotherapy) hoặc nhiệt trị liệu để tiêu diệt tế bào ung thư trực tiếp tại vị trí.
Tiên Lượng và Phòng Ngừa
Tiên lượng cho bệnh nhân u nguyên bào võng mạc phụ thuộc vào việc phát hiện và điều trị sớm. Khi khối u được phát hiện kịp thời và xử lý đúng cách, tỷ lệ sống sót là khá cao. Tuy nhiên, việc giám sát chặt chẽ sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm những biến chứng hoặc tái phát.
Trong các trường hợp có yếu tố di truyền, tư vấn và kiểm tra gen có thể giúp chuẩn đoán sớm và quản lý bệnh hiệu quả cho các thành viên khác trong gia đình.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u nguyên bào võng mạc:
- 1
- 2